Characters remaining: 500/500
Translation

lantern slide

/'læntənslaid/
Academic
Friendly

Từ "lantern slide" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "phim đèn chiếu." Đây một thuật ngữ chỉ những tấm hình được chiếu qua một thiết bị gọi là đèn chiếu (lantern). Các tấm phim này thường được làm bằng kính hoặc nhựa hình ảnh được in trên đó. Khi ánh sáng từ đèn chiếu chiếu qua, hình ảnh sẽ hiển thị trên một bề mặt lớn hơn, như tường hoặc màn hình.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The teacher used a lantern slide to show us images of the solar system." (Giáo viên đã sử dụng phim đèn chiếu để cho chúng tôi xem hình ảnh của hệ mặt trời.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In the early 20th century, lantern slides were a popular means of visual education in classrooms." (Vào đầu thế kỷ 20, phim đèn chiếu một phương tiện giáo dục trực quan phổ biến trong các lớp học.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Lantern: nghĩa "đèn lồng" - một thiết bị chiếu sáng.
  • Slide: nghĩa "tấm phim" hoặc "tấm trượt" - có thể chỉ các tấm hình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết phải phim đèn chiếu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Projector: máy chiếu - thiết bị dùng để chiếu hình ảnh lên tường hoặc màn hình.
  • Transparency: tấm trong suốt - thường được sử dụng trong máy chiếu để trình bày hình ảnh.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "lantern slide," nhưng các cụm từ liên quan đến việc trình bày hoặc chiếu hình ảnh có thể được sử dụng như:
    • "Light up": thắp sáng (có thể ám chỉ đến việc chiếu sáng hình ảnh).
    • "Showcase": trưng bày (để thể hiện hoặc trình bày thứ đó).
Tóm lại:

"Lantern slide" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực giáo dục trình bày hình ảnh. thể hiện cách thức các hình ảnh có thể được sử dụng trong giảng dạy truyền đạt thông tin một cách trực quan.

danh từ
  1. phim đèn chiếu

Synonyms

Comments and discussion on the word "lantern slide"